Trang chủALQ • BME
add
Alquiber Quality SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,40 €
Mức chênh lệch một ngày
11,50 € - 11,50 €
Phạm vi một năm
8,40 € - 11,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
62,12 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,05 N
Tỷ số P/E
9,00
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,83 Tr | 17,17% |
Chi phí hoạt động | 26,61 Tr | 15,79% |
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | -27,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | -38,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,37 Tr | 3,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 Tr | -37,75% |
Tổng tài sản | 268,08 Tr | 8,73% |
Tổng nợ | 224,39 Tr | 8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 Tr | -27,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,50 Tr | 10,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,45 Tr | 29,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,84 Tr | -83,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -104,65% |
Dòng tiền tự do | -7,21 Tr | 50,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
287