Trang chủALQ • BME
add
Alquiber Quality SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 €
Phạm vi một năm
8,90 € - 12,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
67,52 Tr EUR
Số lượng trung bình
610,00
Tỷ số P/E
10,60
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,14 Tr | 12,38% |
Chi phí hoạt động | 31,15 Tr | 17,06% |
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | 6,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | -4,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,11 Tr | 12,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 Tr | 5,33% |
Tổng tài sản | 324,18 Tr | 20,93% |
Tổng nợ | 275,56 Tr | 22,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | 6,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,29 Tr | 26,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,37 Tr | -91,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,93 Tr | 709,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,84 N | 86,03% |
Dòng tiền tự do | -19,61 Tr | -172,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
331