Trang chủALPSINDUS • NSE
add
Alps Industries Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,04 ₹ - 2,20 ₹
Phạm vi một năm
1,75 ₹ - 4,56 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
80,68 Tr INR
Số lượng trung bình
18,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 202,00 N | -84,47% |
Thu nhập ròng | -157,80 Tr | -13,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,00 N | 372,00% |
Tổng tài sản | 47,48 Tr | -13,40% |
Tổng nợ | 8,66 T | 7,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,80 Tr | -13,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
4