Trang chủALPSINDUS • NSE
add
Alps Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,41 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,30 ₹ - 2,52 ₹
Phạm vi một năm
1,98 ₹ - 4,56 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
91,53 Tr INR
Số lượng trung bình
14,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 Tr | 137,02% |
Chi phí hoạt động | 3,98 Tr | 122,71% |
Thu nhập ròng | -162,57 Tr | -16,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,96 N | -414,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,24 Tr | 69.705,19% |
Tổng tài sản | 140,70 Tr | 192,67% |
Tổng nợ | 9,08 T | 8,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -162,57 Tr | -16,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
4