Trang chủALPRO • EPA
add
Prodware SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 €
Mức chênh lệch một ngày
11,10 € - 11,60 €
Phạm vi một năm
7,40 € - 14,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
88,06 Tr EUR
Số lượng trung bình
515,00
Tỷ số P/E
2,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,51 Tr | 29,68% |
Chi phí hoạt động | 14,22 Tr | 5,56% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 90,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,86 | 92,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,58 Tr | -34,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -133,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,12 Tr | 3,77% |
Tổng tài sản | 623,76 Tr | 5,76% |
Tổng nợ | 524,77 Tr | 2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 90,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,21 Tr | 4,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,97 Tr | 52,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,91 Tr | -113,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,34 Tr | -69,62% |
Dòng tiền tự do | 4,36 Tr | 77,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.420