Trang chủALPRI • EPA
add
Prismaflex International SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,40 €
Mức chênh lệch một ngày
12,20 € - 12,70 €
Phạm vi một năm
4,98 € - 14,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,14 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,20 N
Tỷ số P/E
15,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,53 Tr | 15,84% |
Chi phí hoạt động | 4,55 Tr | 25,83% |
Thu nhập ròng | 261,50 N | 12.975,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | 8.900,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 619,00 N | -11,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 Tr | -29,52% |
Tổng tài sản | 37,64 Tr | 1,83% |
Tổng nợ | 27,30 Tr | -1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,50 N | 12.975,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 432,50 N | -47,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,00 N | 71,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -700,50 N | -282,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -415,00 N | -468,89% |
Dòng tiền tự do | 701,06 N | 80.021,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
358