Trang chủALPRE • EPA
add
Predilife SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 €
Mức chênh lệch một ngày
3,03 € - 3,03 €
Phạm vi một năm
2,81 € - 5,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,48 Tr EUR
Số lượng trung bình
623,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 196,39 N | 148,75% |
Chi phí hoạt động | 987,71 N | -13,53% |
Thu nhập ròng | -943,86 N | 19,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -480,61 | 67,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -786,30 N | 25,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,06 N | -66,98% |
Tổng tài sản | 1,31 Tr | -45,73% |
Tổng nợ | 16,32 Tr | 176,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -151,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -943,86 N | 19,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -637,56 N | 42,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,53 N | 24,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 207,80 N | -28,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -414,32 N | 48,15% |
Dòng tiền tự do | -653,45 N | 17,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
27