Trang chủALPOU • EPA
add
Poulaillon SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 €
Mức chênh lệch một ngày
5,60 € - 5,60 €
Phạm vi một năm
4,54 € - 6,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,62 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,49 N
Tỷ số P/E
13,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,80 Tr | 1,16% |
Chi phí hoạt động | 7,89 Tr | 2,59% |
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 95,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | 93,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,03 Tr | 3,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,74 Tr | 295,07% |
Tổng tài sản | 83,70 Tr | 11,43% |
Tổng nợ | 51,47 Tr | 9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 95,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,96 Tr | 7,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 Tr | 15,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,94 Tr | 216,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,38 Tr | 376,63% |
Dòng tiền tự do | 484,81 N | 239,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.134