Trang chủALPK3 • BVMF
add
Allpark Empreendimentos Prtcpcs Srvcs SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,01 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,99 R$ - 3,09 R$
Phạm vi một năm
2,06 R$ - 3,65 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
660,11 Tr BRL
Số lượng trung bình
142,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,51 Tr | 19,83% |
Chi phí hoạt động | 74,88 Tr | 8,01% |
Thu nhập ròng | 4,81 Tr | 29,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | 8,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,08 Tr | 12,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,67 Tr | 6,33% |
Tổng tài sản | 2,61 T | -1,85% |
Tổng nợ | 2,25 T | -2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,81 Tr | 29,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,61 Tr | 28,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,91 Tr | 6,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,41 Tr | -55,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,11 Tr | -8,73% |
Dòng tiền tự do | 39,19 Tr | 140,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
6.500