Trang chủALPIB • OTCMKTS
add
Alpine Banks of Colorado
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 $
Mức chênh lệch một ngày
37,40 $ - 37,40 $
Phạm vi một năm
26,33 $ - 37,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
308,83 Tr USD
Số lượng trung bình
3,20 N
Tỷ số P/E
6,25
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 68,74 Tr | 16,16% |
Chi phí hoạt động | 45,80 Tr | 7,47% |
Thu nhập ròng | 18,54 Tr | 36,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,97 | 17,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 484,33 Tr | — |
Tổng tài sản | 6,82 T | — |
Tổng nợ | 6,25 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 568,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,54 Tr | 36,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web