Trang chủALPAU • EPA
add
Paulic Meunerie SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 €
Mức chênh lệch một ngày
1,12 € - 1,13 €
Phạm vi một năm
0,81 € - 1,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,51 Tr | -11,11% |
Chi phí hoạt động | 905,72 N | -1,87% |
Thu nhập ròng | 46,51 N | 147,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | 153,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 476,35 N | 106,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,30 N | — |
Tổng tài sản | 17,55 Tr | — |
Tổng nợ | 10,66 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,51 N | 147,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,96 N | 77,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,19 N | 119,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -285,42 N | 21,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,27 N | 65,98% |
Dòng tiền tự do | 407,77 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
45