Trang chủALOPM • EPA
add
Oncodesign Precision Medicine Opm SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 €
Mức chênh lệch một ngày
0,36 € - 0,36 €
Phạm vi một năm
0,33 € - 1,38 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,55 Tr EUR
Số lượng trung bình
17,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 517,53 N | 39,91% |
Chi phí hoạt động | 765,05 N | -18,89% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | 13,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -348,74 | 38,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,77 Tr | 28,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 Tr | -48,99% |
Tổng tài sản | 10,71 Tr | -35,60% |
Tổng nợ | 11,14 Tr | -13,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -429,39 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -18,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | 13,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
18