Trang chủALOD • OTCMKTS
add
Allied Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
480,51 N USD
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,80 N | -44,36% |
Chi phí hoạt động | 269,85 N | 5,18% |
Thu nhập ròng | -248,60 N | -1.056,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,30 | -1.979,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -184,04 N | -592,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | -10,41% |
Tổng tài sản | 2,55 Tr | -8,56% |
Tổng nợ | 247,66 N | 3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -248,60 N | -1.056,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,04 N | -764,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,04 N | -764,72% |
Dòng tiền tự do | -55,87 N | -294,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web