Trang chủALNT • BME
add
Alantra Partners SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,04 €
Mức chênh lệch một ngày
8,02 € - 8,12 €
Phạm vi một năm
7,60 € - 9,08 €
Giá trị vốn hóa thị trường
313,69 Tr EUR
Số lượng trung bình
24,86 N
Tỷ số P/E
32,63
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,19 Tr | 52,20% |
Chi phí hoạt động | 47,19 Tr | 35,34% |
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 1.055,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | 657,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,78 Tr | — |
Tổng tài sản | 410,14 Tr | — |
Tổng nợ | 99,46 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 1.055,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
557