Trang chủALNSE • EPA
add
NSE SA
Giá đóng cửa hôm trước
42,70 €
Mức chênh lệch một ngày
42,50 € - 42,70 €
Phạm vi một năm
27,10 € - 49,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
142,80 Tr EUR
Số lượng trung bình
775,00
Tỷ số P/E
37,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 25,84 Tr | -6,33% |
Chi phí hoạt động | 10,88 Tr | 12,10% |
Thu nhập ròng | 599,50 N | -56,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | -53,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 Tr | -15,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,27 Tr | 54,20% |
Tổng tài sản | 99,11 Tr | 6,57% |
Tổng nợ | 53,41 Tr | 2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 599,50 N | -56,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -626,50 N | -123,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -951,00 N | -83,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | 281,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -429,50 N | -129,55% |
Dòng tiền tự do | 639,12 N | -55,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
505