Trang chủALMS • NASDAQ
add
Alumis Inc
3,59 $
Sau giờ giao dịch:(1,11%)+0,040
3,63 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,35 $
Mức chênh lệch một ngày
3,32 $ - 3,85 $
Phạm vi một năm
3,25 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
369,79 Tr USD
Số lượng trung bình
908,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,39 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 118,92 Tr | 149,86% |
Thu nhập ròng | -98,96 Tr | -98,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -569,11 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,82 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,68 Tr | -114,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,75 Tr | 56,10% |
Tổng tài sản | 261,30 Tr | 47,31% |
Tổng nợ | 92,98 Tr | 37,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,96 Tr | -98,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,36 Tr | -81,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,43 Tr | 309,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,93 Tr | -161,94% |
Dòng tiền tự do | -45,96 Tr | -74,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
183