Trang chủALMS • NASDAQ
add
Alumis Inc
5,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,59%)-0,032
5,36 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 19:27:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,48 $
Mức chênh lệch một ngày
5,01 $ - 6,51 $
Phạm vi một năm
3,26 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
293,26 Tr USD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 98,62 Tr | 145,74% |
Thu nhập ròng | -94,76 Tr | -141,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -97,80 Tr | -148,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,26 Tr | 488,87% |
Tổng tài sản | 340,99 Tr | 280,52% |
Tổng nợ | 80,89 Tr | 51,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,76 Tr | -141,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,76 Tr | -121,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,95 Tr | 846,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 N | -99,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,81 Tr | -437,73% |
Dòng tiền tự do | -39,97 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
169