Trang chủALMS • NASDAQ
add
Alumis Inc
4,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,69%)-0,030
4,34 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:28:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 $
Mức chênh lệch một ngày
4,19 $ - 4,41 $
Phạm vi một năm
2,76 $ - 13,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
454,76 Tr USD
Số lượng trung bình
612,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 123,50 Tr | 119,99% |
Thu nhập ròng | 59,32 Tr | 204,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,47 | 93,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,97 Tr | -116,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,32 Tr | 132,10% |
Tổng tài sản | 610,92 Tr | 130,38% |
Tổng nợ | 125,60 Tr | 94,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 485,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,32 Tr | 204,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -106,35 Tr | -103,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 129,40 Tr | 495,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 749,00 N | -99,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,80 Tr | -44,71% |
Dòng tiền tự do | -47,48 Tr | -58,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
226