Trang chủALMIN • EPA
add
Mint SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 €
Mức chênh lệch một ngày
5,50 € - 5,50 €
Phạm vi một năm
3,13 € - 6,94 €
Giá trị vốn hóa thị trường
32,78 Tr EUR
Số lượng trung bình
29,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,62 Tr | 32,53% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | 29,08% |
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | 76,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,11 | 33,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 Tr | -0,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,86 Tr | -13,61% |
Tổng tài sản | 66,04 Tr | -1,71% |
Tổng nợ | 33,51 Tr | 1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | 76,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
70