Trang chủALMIB • EPA
add
Amoeba SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 €
Mức chênh lệch một ngày
0,80 € - 0,84 €
Phạm vi một năm
0,37 € - 1,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
40,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
327,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | -26,20% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | 21,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | 34,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 570,60 N | -81,80% |
Tổng tài sản | 6,09 Tr | -44,17% |
Tổng nợ | 13,14 Tr | 207,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -153,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | 21,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | -14,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -631,32 N | -14,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 Tr | 314,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,00 N | 102,17% |
Dòng tiền tự do | -650,35 N | 54,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
22