Trang chủALMD • TLV
add
Allmed Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
31,80 ILA - 31,80 ILA
Phạm vi một năm
27,90 ILA - 40,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
30,56 Tr ILS
Số lượng trung bình
31,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,12 Tr | 15,24% |
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -106,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,97 Tr | -15,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,00 Tr | -25,49% |
Tổng tài sản | 37,56 Tr | -25,18% |
Tổng nợ | 2,48 Tr | -15,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | -106,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,66 Tr | -32,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,92 Tr | -19,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,00 N | 96,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,50 N | 105,54% |
Dòng tiền tự do | -2,27 Tr | -52,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
22