Trang chủALMA • TLV
add
Almogim Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.110,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.110,00 ILA - 1.117,00 ILA
Phạm vi một năm
816,00 ILA - 1.260,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
479,23 Tr ILS
Số lượng trung bình
10,53 N
Tỷ số P/E
62,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 110,74 Tr | 93,80% |
Chi phí hoạt động | 6,03 Tr | 3,70% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -30,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | -63,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,22 Tr | 132,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,72 Tr | 0,49% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 23,06% |
Tổng nợ | 1,40 T | 22,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -30,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,45 Tr | -298,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,08 Tr | -137,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 202,53 Tr | 323,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,11 Tr | -137,87% |
Dòng tiền tự do | -199,86 Tr | -458,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
82