Trang chủALMA • CNSX
add
Alma Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 172,20 N | 671,91% |
Thu nhập ròng | -176,76 N | -300,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -170,72 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 593,00 N | 452,80% |
Tổng tài sản | 2,73 Tr | -8,41% |
Tổng nợ | 42,62 N | -43,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -176,76 N | -300,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,45 N | -54,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,14 N | -61,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 340,43 N | 11,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,84 N | -72,90% |
Dòng tiền tự do | -172,37 N | 49,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web