Trang chủALM • STO
add
ALM Equity AB
Giá đóng cửa hôm trước
116,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
110,00 kr - 120,00 kr
Phạm vi một năm
110,00 kr - 290,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T SEK
Số lượng trung bình
1,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 108,14% |
Chi phí hoạt động | 34,00 Tr | 277,78% |
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 102,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | 101,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,00 Tr | 173,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | 276,35% |
Tổng tài sản | 5,48 T | -28,50% |
Tổng nợ | 2,71 T | -42,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 102,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 T | 1.361,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,00 Tr | 96,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 T | 312,16% |
Dòng tiền tự do | 2,15 T | 1.181,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 7, 2006
Trang web
Nhân viên
98