Trang chủALM • CVE
add
Alliance Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -303,03 N | — |
Chi phí hoạt động | 93,58 N | 0,11% |
Thu nhập ròng | -572,33 N | -366,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 188,87 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,49 N | 2.475,00% |
Tổng tài sản | 11,08 N | 134,73% |
Tổng nợ | 3,12 Tr | 0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11.900,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -572,33 N | -366,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,58 N | 93,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,60 N | -79,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,02 N | 1.574,26% |
Dòng tiền tự do | -21,07 N | -153,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web