Trang chủALM-PREF • STO
add
ALM Equity AB Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
83,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
82,70 kr - 83,80 kr
Phạm vi một năm
75,60 kr - 92,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T SEK
Số lượng trung bình
19,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,00 Tr | -71,14% |
Chi phí hoạt động | 20,00 Tr | -37,50% |
Thu nhập ròng | -65,00 Tr | -176,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,19 | -364,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -5,67 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,00 Tr | -114,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 861,00 Tr | 222,47% |
Tổng tài sản | 4,46 T | -35,39% |
Tổng nợ | 2,00 T | -51,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,00 Tr | -176,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,00 Tr | -39,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | -125,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,00 Tr | -319,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,00 Tr | -353,06% |
Dòng tiền tự do | -107,75 Tr | -134,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 7, 2006
Trang web
Nhân viên
68