Trang chủALLT • NASDAQ
add
Allot Ltd
9,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,25 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,96 $
Mức chênh lệch một ngày
8,98 $ - 9,27 $
Phạm vi một năm
3,47 $ - 11,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
430,41 Tr USD
Số lượng trung bình
382,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,05 Tr | 8,51% |
Chi phí hoạt động | 17,74 Tr | -4,33% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | 49,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,02 | 53,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 250,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 666,00 N | 133,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,51 Tr | -4,78% |
Tổng tài sản | 154,05 Tr | 16,28% |
Tổng nợ | 54,34 Tr | -36,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | 49,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,38 Tr | 273,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,22 Tr | 177,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,28 Tr | 628.000,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,88 Tr | 346,99% |
Dòng tiền tự do | 2,73 Tr | 66,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
542