Trang chủALLT • NASDAQ
add
Allot Ltd
8,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,67%)+0,060
9,00 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,73 $
Mức chênh lệch một ngày
8,73 $ - 9,05 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 9,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
354,85 Tr USD
Số lượng trung bình
383,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,15 Tr | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 16,76 Tr | -6,08% |
Thu nhập ròng | -332,00 N | 86,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 | 87,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 166,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 610,00 N | 144,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -822,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,13 Tr | 17,05% |
Tổng tài sản | 140,34 Tr | 5,31% |
Tổng nợ | 90,34 Tr | 6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -332,00 N | 86,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 Tr | 172,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 Tr | -173,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 238,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,08 Tr | -171,32% |
Dòng tiền tự do | 1,33 Tr | 194,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
542