Trang chủALLT • NASDAQ
add
Allot Ltd
9,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,54%)+0,050
9,32 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:32:20 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,39 $
Mức chênh lệch một ngày
9,25 $ - 9,55 $
Phạm vi một năm
2,78 $ - 10,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
431,34 Tr USD
Số lượng trung bình
582,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,05 Tr | 8,51% |
Chi phí hoạt động | 17,74 Tr | -4,34% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | 49,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,03 | 53,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 250,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 666,00 N | 132,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,51 Tr | -4,78% |
Tổng tài sản | 154,05 Tr | 16,28% |
Tổng nợ | 54,34 Tr | -36,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | 49,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,38 Tr | 273,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,22 Tr | 177,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,28 Tr | 628.000,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,88 Tr | 346,99% |
Dòng tiền tự do | 2,70 Tr | 70,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
542