Trang chủALLR • NASDAQ
add
Allarity Therapeutics Inc
1,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,016%)-0,00020
1,22 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:34:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,26 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 2,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,72 Tr USD
Số lượng trung bình
321,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,13 Tr | 22,60% |
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -42,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 95,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,12 Tr | -22,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,80 Tr | -7,45% |
Tổng tài sản | 21,20 Tr | -31,34% |
Tổng nợ | 9,04 Tr | -18,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -42,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,48 Tr | 24,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,56 Tr | -109,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,90 Tr | -152,34% |
Dòng tiền tự do | -3,31 Tr | 60,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6