Trang chủALLPL • EPA
add
Lepermislibre SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 €
Phạm vi một năm
0,058 € - 0,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 Tr EUR
Số lượng trung bình
88,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,36 Tr | -35,97% |
Chi phí hoạt động | 276,74 N | -31,20% |
Thu nhập ròng | -737,70 N | -31,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,23 | -105,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -504,38 N | 9,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 560,50 N | -79,88% |
Tổng tài sản | 4,38 Tr | -49,24% |
Tổng nợ | 6,76 Tr | -18,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 350,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -737,70 N | -31,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -210,03 N | 71,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -430,00 | 98,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,95 N | 47,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -361,41 N | 65,91% |
Dòng tiền tự do | -314,52 N | 17,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
26