Trang chủALLO • NASDAQ
add
Allogene Therapeutics Inc
1,11 $
Sau giờ giao dịch:(1,80%)+0,020
1,13 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 3,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
246,29 Tr USD
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,28 Tr | -11,23% |
Thu nhập ròng | -50,94 Tr | 23,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 31,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,33 Tr | 18,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,12 Tr | -38,57% |
Tổng tài sản | 470,59 Tr | -27,25% |
Tổng nợ | 126,03 Tr | -4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,94 Tr | 23,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,03 Tr | 38,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 43,84 Tr | -41,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,07 Tr | -95,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,88 Tr | -91,74% |
Dòng tiền tự do | -18,92 Tr | 6,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
226