Trang chủALLN • SWX
add
Allreal Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
184,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
183,80 CHF - 186,40 CHF
Phạm vi một năm
153,40 CHF - 191,80 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T CHF
Số lượng trung bình
20,20 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,00 Tr | 3,75% |
Chi phí hoạt động | 13,05 Tr | -5,09% |
Thu nhập ròng | 58,40 Tr | 73,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,62 | 67,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,75 Tr | 0,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 Tr | 0,00% |
Tổng tài sản | 6,01 T | 4,66% |
Tổng nợ | 3,37 T | 3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,40 Tr | 73,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,80 Tr | 33,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,55 Tr | 4,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,15 Tr | -18,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,00 N | 102,47% |
Dòng tiền tự do | 24,41 Tr | 11,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
208