Trang chủALLIANZ • KLSE
add
Allianz Malaysia Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
17,78 RM
Mức chênh lệch một ngày
17,16 RM - 17,78 RM
Phạm vi một năm
17,16 RM - 23,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T MYR
Số lượng trung bình
52,35 N
Tỷ số P/E
8,29
Tỷ lệ cổ tức
5,46%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 11,60% |
Chi phí hoạt động | 29,38 Tr | 30,60% |
Thu nhập ròng | 230,71 Tr | 19,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,51 | 6,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,45 Tr | 17,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | 38,55% |
Tổng tài sản | 28,49 T | 9,90% |
Tổng nợ | 22,66 T | 9,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,71 Tr | 19,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 682,50 Tr | 612,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,49 Tr | -5,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 Tr | 30,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 663,33 Tr | 534,56% |
Dòng tiền tự do | 296,91 Tr | -94,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1890
Trang web
Nhân viên
2.035