Trang chủALKT • NASDAQ
add
Alkami Technology Inc
19,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,09 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:24 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,51 $
Mức chênh lệch một ngày
18,84 $ - 19,62 $
Phạm vi một năm
18,84 $ - 42,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T USD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 112,95 Tr | 31,49% |
Chi phí hoạt động | 76,78 Tr | 25,77% |
Thu nhập ròng | -14,80 Tr | -56,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,11 | -19,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 46,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,66 Tr | -6,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,91 Tr | -9,98% |
Tổng tài sản | 835,18 Tr | 97,82% |
Tổng nợ | 485,06 Tr | 479,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,80 Tr | -56,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,81 Tr | 180,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -129,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,81 Tr | -620,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,89 Tr | -74,95% |
Dòng tiền tự do | 38,09 Tr | 190,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
938