Trang chủALKT • NASDAQ
add
Alkami Technology Inc
25,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
25,29 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,30 $
Mức chênh lệch một ngày
25,09 $ - 25,39 $
Phạm vi một năm
19,94 $ - 42,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,63 T USD
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,06 Tr | 36,39% |
Chi phí hoạt động | 80,97 Tr | 30,93% |
Thu nhập ròng | -13,59 Tr | -10,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,13 | 19,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 29,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,49 Tr | -5,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,11 Tr | -0,32% |
Tổng tài sản | 840,39 Tr | 108,09% |
Tổng nợ | 496,37 Tr | 547,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,59 Tr | -10,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 Tr | 111,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,95 Tr | -119,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,44 Tr | -701,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,23 Tr | -153,52% |
Dòng tiền tự do | 5,45 Tr | 22,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
938