Trang chủALKLK • EPA
add
Kerlink SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 €
Mức chênh lệch một ngày
0,50 € - 0,53 €
Phạm vi một năm
0,45 € - 1,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 Tr | -5,75% |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | -24,65% |
Thu nhập ròng | -969,00 N | 26,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,05 | 21,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -662,00 N | 8,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 Tr | 40,77% |
Tổng tài sản | 24,58 Tr | -17,49% |
Tổng nợ | 18,66 Tr | -6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -969,00 N | 26,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,41 Tr | 35.037,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,00 N | 37,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -597,50 N | 19,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 652,00 N | 165,73% |
Dòng tiền tự do | -341,00 N | 45,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
73