Trang chủALKLK • EPA
add
Kerlink SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 €
Mức chênh lệch một ngày
0,68 € - 0,79 €
Phạm vi một năm
0,45 € - 0,91 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
41,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 Tr | -23,41% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | -15,99% |
Thu nhập ròng | -917,50 N | 9,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,82 | -18,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -732,50 N | -1.426,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 Tr | 20,53% |
Tổng tài sản | 23,21 Tr | -17,75% |
Tổng nợ | 19,13 Tr | -6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -917,50 N | 9,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 393,00 N | -36,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -364,00 N | 28,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -275,00 N | -3.766,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,00 N | -309,52% |
Dòng tiền tự do | -733,25 N | -29,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
70