Trang chủALKLA • EPA
add
Klarsen SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 €
Mức chênh lệch một ngày
0,84 € - 0,91 €
Phạm vi một năm
0,56 € - 2,29 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 Tr EUR
Số lượng trung bình
18,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 Tr | -28,09% |
Chi phí hoạt động | 61,01 N | -1,28% |
Thu nhập ròng | -88,05 N | -106,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,97 | -109,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -226,74 N | -215,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,08 N | -87,28% |
Tổng tài sản | 7,05 Tr | -15,17% |
Tổng nợ | 5,55 Tr | -17,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,05 N | -106,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,86 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,81 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,03 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,70 N | — |
Dòng tiền tự do | -178,36 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
21