Trang chủALKIM • IST
add
Alkim Alkali Kimya AS
Giá đóng cửa hôm trước
14,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,65 ₺ - 15,00 ₺
Phạm vi một năm
14,02 ₺ - 20,32 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T TRY
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | -36,32% |
Chi phí hoạt động | -54,33 Tr | -127,20% |
Thu nhập ròng | -63,92 Tr | -112,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,77 | -120,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,03 Tr | -55,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -140,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,53 Tr | -52,88% |
Tổng tài sản | 4,87 T | -4,92% |
Tổng nợ | 1,07 T | -7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,92 Tr | -112,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 192,33 Tr | -76,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,42 Tr | 135,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,59 Tr | 85,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,17 Tr | 58,74% |
Dòng tiền tự do | -182,15 Tr | 43,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
630