Trang chủALKIM • IST
add
Alkim Alkali Kimya AS
Giá đóng cửa hôm trước
17,05 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,60 ₺ - 17,09 ₺
Phạm vi một năm
13,15 ₺ - 20,32 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T TRY
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -6,25% |
Chi phí hoạt động | 45,42 Tr | -76,07% |
Thu nhập ròng | 36,51 Tr | -52,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | -48,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,64 Tr | -1,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 174,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,32 Tr | -71,36% |
Tổng tài sản | 5,80 T | 34,44% |
Tổng nợ | 1,46 T | 51,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,51 Tr | -52,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -113,49 Tr | -16,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,26 Tr | -53,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,30 Tr | 31,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -218,27 Tr | -84,95% |
Dòng tiền tự do | -362,32 Tr | -576,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
587