Trang chủALKEY • EPA
add
Keyrus SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,44 €
Mức chênh lệch một ngày
7,32 € - 7,52 €
Phạm vi một năm
7,08 € - 11,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
129,15 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,47 N
Tỷ số P/E
151,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,22 Tr | -3,88% |
Chi phí hoạt động | 3,84 Tr | 1,92% |
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 451,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | 467,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,01 Tr | 0,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,33 Tr | -12,30% |
Tổng tài sản | 334,05 Tr | -2,26% |
Tổng nợ | 276,13 Tr | -5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 Tr | 451,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,24 Tr | -22,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -908,00 N | 51,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,66 Tr | 18,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 Tr | 8,78% |
Dòng tiền tự do | 3,42 Tr | -6,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.948