Trang chủALKAL • EPA
add
Kalray SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 €
Mức chênh lệch một ngày
0,88 € - 0,91 €
Phạm vi một năm
0,40 € - 2,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,59 Tr EUR
Số lượng trung bình
217,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,36 Tr | -30,26% |
Chi phí hoạt động | 7,81 Tr | -21,80% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 80,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,62 | 72,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 Tr | 128,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 Tr | -2,77% |
Tổng tài sản | 66,84 Tr | -21,90% |
Tổng nợ | 33,60 Tr | -23,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 80,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 Tr | -202,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,33 Tr | 173,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 Tr | -198,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 285,00 N | 105,25% |
Dòng tiền tự do | -815,38 N | 91,35% |
Giới thiệu
Kalray is a French fabless semiconductor company headquartered in Montbonnot, France. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 8, 2008
Trang web
Nhân viên
128