Trang chủALKA • IDX
add
Alakasa Industrindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
362,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
346,00 Rp - 376,00 Rp
Phạm vi một năm
264,00 Rp - 424,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
175,65 T IDR
Số lượng trung bình
143,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,70 T | 215,95% |
Chi phí hoạt động | 10,04 T | 109,42% |
Thu nhập ròng | 2,12 T | -55,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,40 | -85,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,83 T | 18,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,13 T | -88,39% |
Tổng tài sản | 227,79 T | -17,04% |
Tổng nợ | 12,86 T | -77,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 507,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 T | -55,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,31 T | 146,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 358,21 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,00 Tr | -280,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,94 T | 205,24% |
Dòng tiền tự do | 731,42 Tr | 102,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
26