Trang chủALKA • IDX
add
Alakasa Industrindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
310,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
312,00 Rp - 314,00 Rp
Phạm vi một năm
262,00 Rp - 570,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
158,39 T IDR
Số lượng trung bình
26,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,44 T | 402,38% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | -17,01% |
Thu nhập ròng | -1,18 T | 27,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,70 | 85,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | -77,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,11 T | -91,28% |
Tổng tài sản | 219,39 T | -33,40% |
Tổng nợ | 8,19 T | -93,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 507,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 T | 27,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,88 T | 71,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -780,41 Tr | 81,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 Tr | 79,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,82 T | 71,24% |
Dòng tiền tự do | -14,61 T | 73,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
26