Trang chủALKA • IDX
add
Alakasa Industrindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
328,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
326,00 Rp - 338,00 Rp
Phạm vi một năm
264,00 Rp - 426,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
170,58 T IDR
Số lượng trung bình
73,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,01 T | -36,47% |
Chi phí hoạt động | 369,21 Tr | -89,58% |
Thu nhập ròng | 665,96 Tr | 208,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | 270,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | 98,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,20 T | -93,26% |
Tổng tài sản | 224,03 T | -23,35% |
Tổng nợ | 12,09 T | -86,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 507,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 665,96 Tr | 208,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,19 T | 85,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 148,17 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 Tr | -173,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,91 T | 86,95% |
Dòng tiền tự do | -11,09 T | 85,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
26