Trang chủALK • LON
add
Alkemy Capital Investments PLC
Giá đóng cửa hôm trước
274,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
273,00 GBX - 299,00 GBX
Phạm vi một năm
90,00 GBX - 329,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
28,52 Tr GBP
Số lượng trung bình
67,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 378,15 N | 34,14% |
Thu nhập ròng | -566,05 N | -67,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 723,12 N | 1.314,71% |
Tổng tài sản | 1,63 Tr | 250,42% |
Tổng nợ | 2,81 Tr | 80,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -22,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3.952,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -566,05 N | -67,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -188,99 N | -25,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,97 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 696,92 N | 339,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 353,22 N | 12.390,17% |
Dòng tiền tự do | -464,35 N | -203,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
1