Trang chủALK • ASX
add
Alkane Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T AUD
Số lượng trung bình
6,46 Tr
Tỷ số P/E
19,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,66 Tr | 45,23% |
Chi phí hoạt động | 5,25 Tr | 136,03% |
Thu nhập ròng | 11,85 Tr | 63,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,26 | 12,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,52 Tr | 37,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,09 Tr | 5,65% |
Tổng tài sản | 519,38 Tr | 11,77% |
Tổng nợ | 173,69 Tr | 11,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 605,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,85 Tr | 63,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,71 Tr | 19,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,11 Tr | 73,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 Tr | -105,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,46 Tr | -50,61% |
Dòng tiền tự do | 13,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
275