Trang chủALIT • NYSE
add
Alight Inc
3,68 $
Sau giờ giao dịch:(1,63%)+0,060
3,74 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:09:30 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,77 $
Mức chênh lệch một ngày
3,66 $ - 3,77 $
Phạm vi một năm
3,55 $ - 8,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T USD
Số lượng trung bình
9,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 528,00 Tr | -1,86% |
Chi phí hoạt động | 194,00 Tr | -14,54% |
Thu nhập ròng | -1,07 T | -4.765,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -203,22 | -4.848,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,00 Tr | 67,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,00 Tr | 24,04% |
Tổng tài sản | 6,78 T | -35,29% |
Tổng nợ | 3,66 T | -39,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 T | -4.765,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,00 Tr | 48,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,00 Tr | 33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,00 Tr | 55,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 Tr | 93,98% |
Dòng tiền tự do | 91,88 Tr | 79,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.500