Trang chủALIT • NYSE
add
Alight Inc
5,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,46 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,35 $
Mức chênh lệch một ngày
5,41 $ - 5,48 $
Phạm vi một năm
4,49 $ - 8,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T USD
Số lượng trung bình
8,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 548,00 Tr | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 205,00 Tr | -15,64% |
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | 78,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,56 | 77,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -23,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,00 Tr | 63,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,00 Tr | -12,89% |
Tổng tài sản | 7,91 T | -26,14% |
Tổng nợ | 3,68 T | -40,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | 78,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,00 Tr | -27,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 Tr | 19,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -176,00 Tr | -137,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,00 Tr | -1.000,00% |
Dòng tiền tự do | 156,25 Tr | 120,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.500