Trang chủALISU • NASDAQ
add
Calisa Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 $
Mức chênh lệch một ngày
10,21 $ - 10,21 $
Phạm vi một năm
9,98 $ - 10,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,06 Tr USD
Số lượng trung bình
128,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,37 N | -80,69% |
Thu nhập ròng | -11,35 N | 80,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 N | -5,72% |
Tổng tài sản | 281,41 N | 66,19% |
Tổng nợ | 182,20 N | 142,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,21 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 204,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,35 N | 80,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,00 | -104,14% |
Dòng tiền tự do | -7,10 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024