Trang chủALISP • EPA
add
ISPD Network SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 €
Mức chênh lệch một ngày
1,42 € - 1,46 €
Phạm vi một năm
1,42 € - 3,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,23 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,57 Tr | -11,16% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 19,37% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 45,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,49 | 38,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | 8,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 Tr | -18,23% |
Tổng tài sản | 63,41 Tr | -10,46% |
Tổng nợ | 62,11 Tr | -7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 45,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,46 N | 98,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -432,00 N | 4,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,82 N | -101,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -667,86 N | 75,11% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | 10,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
513