Trang chủALIMP • EPA
add
Implanet SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 €
Mức chênh lệch một ngày
0,24 € - 0,25 €
Phạm vi một năm
0,079 € - 0,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
36,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
504,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,90 Tr | 41,10% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | 14,96% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -26,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,10 | 10,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -947,50 N | -12,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 502,00 N | -55,77% |
Tổng tài sản | 16,53 Tr | 24,01% |
Tổng nợ | 17,90 Tr | 82,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -24,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -26,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -153,00 N | 86,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -422,50 N | -114,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,50 N | -97,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -550,00 N | -224,01% |
Dòng tiền tự do | -728,62 N | -32,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
46