Trang chủALID • OTCMKTS
add
Allied Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 Tr USD
Số lượng trung bình
10,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 376,21 N | -54,78% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 73,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -739,60 N | 67,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,10 N | 71,22% |
Tổng tài sản | 2,11 Tr | 2,48% |
Tổng nợ | 9,66 Tr | 7,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -89,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 170,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 73,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -612,39 N | -1.247,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -828,00 | 63,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 747,76 N | 34,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 267,52 N | 29,72% |
Dòng tiền tự do | -821,47 N | -302,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web