Trang chủALIBR • EPA
add
Calibre SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00030 € - 0,00040 €
Phạm vi một năm
0,00030 € - 0,00070 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 N EUR
Số lượng trung bình
86,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,50 Tr | 21,00% |
Chi phí hoạt động | 4,20 Tr | -25,30% |
Thu nhập ròng | -10,59 Tr | -68,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,44 | -39,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,02 Tr | 64,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 Tr | 32,03% |
Tổng tài sản | 35,41 Tr | -38,97% |
Tổng nợ | 39,23 Tr | -0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -95,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,59 Tr | -68,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -346,50 N | -112,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,21 Tr | 512,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -445,50 N | -1.636,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 438,50 N | 7.208,33% |
Dòng tiền tự do | -567,38 N | 66,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
191