Trang chủALHE • TLV
add
Alony Hetz Properties and Investmnts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.976,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.870,00 ILA - 2.970,00 ILA
Phạm vi một năm
2.301,00 ILA - 3.707,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T ILS
Số lượng trung bình
285,40 N
Tỷ số P/E
157,40
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 561,88 Tr | 155,23% |
Chi phí hoạt động | 121,32 Tr | 19,72% |
Thu nhập ròng | 66,97 Tr | 119,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,92 | 107,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 411,08 Tr | 341,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 832,02 Tr | -46,45% |
Tổng tài sản | 40,76 T | 5,99% |
Tổng nợ | 28,94 T | 4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,97 Tr | 119,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,10 Tr | -65,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -898,59 Tr | -53,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,75 Tr | 150,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -692,31 Tr | -7,53% |
Dòng tiền tự do | -690,12 Tr | 15,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
179