Trang chủALHE • TLV
add
Alony Hetz Properties and Investmnts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.180,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.140,00 ILA - 3.209,00 ILA
Phạm vi một năm
2.301,00 ILA - 3.707,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
6,84 T ILS
Số lượng trung bình
531,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 510,57 Tr | 418,11% |
Chi phí hoạt động | 136,73 Tr | 41,75% |
Thu nhập ròng | 43,36 Tr | 109,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | 101,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,48 Tr | 1.490,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -8,91% |
Tổng tài sản | 39,26 T | 3,93% |
Tổng nợ | 28,20 T | 11,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,36 Tr | 109,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 288,88 Tr | 12,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -585,75 Tr | 45,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,81 Tr | -149,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -329,62 Tr | 57,80% |
Dòng tiền tự do | 291,65 Tr | 137,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
549