Trang chủALHE • TLV
add
Alony Hetz Properties and Investmnts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.653,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.625,00 ILA - 3.661,00 ILA
Phạm vi một năm
2.700,00 ILA - 4.226,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 T ILS
Số lượng trung bình
324,68 N
Tỷ số P/E
99,92
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 797,68 Tr | 56,23% |
Chi phí hoạt động | 152,37 Tr | 11,44% |
Thu nhập ròng | -214,82 Tr | -595,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,93 | -417,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 574,60 Tr | 67,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | 94,21% |
Tổng tài sản | 47,30 T | 20,48% |
Tổng nợ | 34,61 T | 22,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -214,82 Tr | -595,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 286,14 Tr | -0,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | -84,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 T | 4.037,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 331,82 Tr | 236,12% |
Dòng tiền tự do | -447,47 Tr | -426,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
179