Trang chủALHE • TLV
add
Alony Hetz Properties and Investmnts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.825,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.765,00 ILA - 3.860,00 ILA
Phạm vi một năm
2.670,00 ILA - 3.987,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 T ILS
Số lượng trung bình
339,69 N
Tỷ số P/E
24,29
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 550,88 Tr | 34,65% |
Chi phí hoạt động | 178,18 Tr | 55,81% |
Thu nhập ròng | 134,33 Tr | 196,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,39 | 171,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 402,85 Tr | 44,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 27,05% |
Tổng tài sản | 41,76 T | 9,60% |
Tổng nợ | 30,14 T | 9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,33 Tr | 196,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 311,11 Tr | 28,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -935,41 Tr | -778,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 T | 389,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 933,94 Tr | 699,99% |
Dòng tiền tự do | -1,46 T | -813,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
179