Trang chủALGS • NASDAQ
add
Aligos Therapeutics Inc
7,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,83%)-0,060
7,14 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:52:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 $
Mức chênh lệch một ngày
6,18 $ - 7,46 $
Phạm vi một năm
3,76 $ - 46,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,03 Tr USD
Số lượng trung bình
141,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,00 N | -68,46% |
Chi phí hoạt động | 5,05 Tr | -24,21% |
Thu nhập ròng | 43,09 Tr | 223,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,85 N | 491,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,12 | 193,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,05 Tr | 12,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,86 Tr | 22,28% |
Tổng tài sản | 150,70 Tr | 17,82% |
Tổng nợ | 34,25 Tr | -49,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,09 Tr | 223,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,91 Tr | 8,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,07 Tr | 50,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,74 Tr | 535.584,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,77 Tr | 133,00% |
Dòng tiền tự do | -13,88 Tr | 12,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70