Trang chủALGRO • EPA
add
Grolleau SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,78 €
Mức chênh lệch một ngày
2,78 € - 2,78 €
Phạm vi một năm
2,72 € - 5,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,90 Tr EUR
Số lượng trung bình
852,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,93 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,05 Tr | — |
Thu nhập ròng | -570,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -6,38 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 Tr | — |
Tổng tài sản | 32,14 Tr | — |
Tổng nợ | 20,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -570,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -340,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -623,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -977,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -76,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
360