Trang chủALGID • EPA
add
Egide SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 €
Mức chênh lệch một ngày
0,43 € - 0,47 €
Phạm vi một năm
0,32 € - 0,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,36 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,79 Tr | 0,97% |
Chi phí hoạt động | -2,82 Tr | -150,48% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -45,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,11 | -44,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,00 N | 204,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 Tr | 94,75% |
Tổng tài sản | 21,42 Tr | -16,67% |
Tổng nợ | 17,17 Tr | -14,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -45,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 489,00 N | 539,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,50 N | 110,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -266,50 N | 74,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 207,00 N | 120,24% |
Dòng tiền tự do | 419,56 N | 646,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
248