Trang chủALGEN • EPA
add
genOway SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 €
Mức chênh lệch một ngày
3,29 € - 3,41 €
Phạm vi một năm
2,40 € - 4,69 €
Giá trị vốn hóa thị trường
30,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,15 N
Tỷ số P/E
16,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,15 Tr | -3,71% |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | -12,93% |
Thu nhập ròng | 562,21 N | 104,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | 112,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 Tr | -43,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,95 Tr | 16,24% |
Tổng tài sản | 31,80 Tr | -0,13% |
Tổng nợ | 13,23 Tr | -8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 562,21 N | 104,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
141