Trang chủALG • NYSE
add
Alamo Group Inc
167,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
167,46 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 16:02:46 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
166,87 $
Mức chênh lệch một ngày
166,52 $ - 169,31 $
Phạm vi một năm
157,07 $ - 208,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T USD
Số lượng trung bình
136,34 N
Tỷ số P/E
17,39
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,32 Tr | -7,72% |
Chi phí hoạt động | 57,35 Tr | -10,57% |
Thu nhập ròng | 28,08 Tr | -10,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | -3,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,39 | -9,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,07 Tr | -16,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,27 Tr | 279,96% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 2,90% |
Tổng nợ | 432,02 Tr | -9,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,08 Tr | -10,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,14 Tr | 46,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,10 Tr | 78,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,57 Tr | 92,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,24 Tr | 192,89% |
Dòng tiền tự do | 86,77 Tr | 187,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.750