Trang chủALFRE • EPA
add
Freelance.com SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 €
Mức chênh lệch một ngày
2,36 € - 2,39 €
Phạm vi một năm
2,08 € - 3,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
135,68 Tr EUR
Số lượng trung bình
33,69 N
Tỷ số P/E
8,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,35 Tr | 21,57% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | 54,41% |
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | 45,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | 18,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,90 Tr | 0,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,82 Tr | -21,33% |
Tổng tài sản | 566,30 Tr | 8,29% |
Tổng nợ | 399,42 Tr | 8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | 45,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,84 Tr | 3,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -457,00 N | 42,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,88 Tr | -144,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,68 Tr | -87,55% |
Dòng tiền tự do | 4,37 Tr | -10,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
375